50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Tháng 3 21, 2025

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

KHÓA BUNDLE – VỮNG GIAO TIẾP, CẦM CHẮC IELTS 6.5+

I. Vai trò của mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp

1. Tạo ấn tượng chuyên nghiệp

  • Khả năng giao tiếp lưu loát bằng tiếng Anh giúp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt đối tác, khách hàng và cấp trên.
  • Đặc biệt quan trọng trong các cuộc họp với khách hàng hoặc lãnh đạo cấp cao.

2. Giúp thuyết phục và đàm phán hiệu quả

  • Khi trình bày ý tưởng, thuyết phục đối tác hoặc thương lượng hợp đồng, việc sử dụng tiếng Anh chính xác giúp tăng mức độ tin tưởng và thành công.
  • Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp giúp diễn đạt ý tưởng một cách thuyết phục.

3. Tăng cường kết nối quốc tế

  • Trong môi trường toàn cầu hóa, tiếng Anh là ngôn ngữ chung giúp các công ty mở rộng hợp tác với đối tác quốc tế.
  • Dễ dàng kết nối với chuyên gia, khách hàng và đối tác nước ngoài.

II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong các cuộc họp

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Agenda/əˈdʒen.də/Chương trình họp
2Apologize/əˈpɑː.lə.dʒaɪz/Xin lỗi
3Approval/əˈpruː.vəl/Sự phê duyệt
4Attendee/ə.tenˈdiː/Người tham dự
5Brainstorm/ˈbreɪn.stɔːrm/Động não, đưa ra ý tưởng
6Brief/briːf/Ngắn gọn, bản tóm tắt, tóm tắt nội dung
7Boardroom/ˈbɔːrd.ruːm/Phòng họp ban giám đốc
8Chairperson/ˈtʃer.pɝː.sən/Chủ tọa cuộc họp
9Clarify/ˈklær.ɪ.faɪ/Làm rõ
10Consensus/kənˈsen.səs/Sự đồng thuận
11Deadline/ˈded.laɪn/Hạn chót
12Discussion/dɪˈskʌʃ.ən/Cuộc thảo luận
13Delegate/ˈdel.ɪ.ɡeɪt/Ủy quyền, giao nhiệm vụ
14Engagement/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/Sự tham gia
15Estimate/ˈes.tɪ.meɪt/Ước tính
16Facilitator/fəˈsɪl.ɪ.teɪ.t̬ɚ/Người điều phối
17Feedback/ˈfiːd.bæk/Phản hồi
18Handout/ˈhænd.aʊt/Tài liệu phát tay
19Implementation/ˌɪm.plɪ.menˈteɪ.ʃən/Việc thực hiện
20Joint decision/dʒɔɪnt dɪˈsɪʒ.ən/Quyết định chung
21Minutes/ˈmɪn.ɪts/Biên bản cuộc họp
22Negotiate/nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/Đàm phán
23Proposal/prəˈpoʊ.zəl/Đề xuất
24Strategy/ˈstræt̬.ə.dʒi/Chiến lược

III. 50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp

50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp

Xem thêm:

50+ câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi gọi điện thoại

Bỏ túi 10 đoạn hội thoại tiếng Anh mua sắm phổ biến

Top 10 talk show giải trí thú vị giúp nâng trình Tiếng Anh giao tiếp của bạn

1. Mở đầu cuộc họp (Starting the meeting)

a. Bắt đầu cuộc họp

  • Shall we kick things off now? (Chúng ta bắt đầu luôn nhé?)
  • I appreciate everyone being here today. Let’s dive right in. (Cảm ơn mọi người đã có mặt hôm nay. Hãy bắt đầu ngay thôi.)
  • Since everyone is here, let’s begin. (Vì mọi người đã có mặt đầy đủ, chúng ta bắt đầu nhé.)
  • If no one has any objections, let’s get started. (Nếu không ai có ý kiến gì, chúng ta bắt đầu thôi.)
  • It looks like we have a full house, so let’s proceed. (Có vẻ như chúng ta đã đông đủ rồi, vậy hãy tiếp tục nào.)
  • Good morning/afternoon, everyone. I appreciate you taking the time to join today’s meeting. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người. Cảm ơn vì đã dành thời gian tham gia cuộc họp hôm nay.)

b. Chào mừng & giới thiệu

  • We’re delighted to have you all here today. (Chúng tôi rất vui khi có tất cả mọi người ở đây hôm nay.)
  • A warm welcome to everyone joining us today. (Xin gửi lời chào nồng nhiệt đến tất cả những ai tham gia hôm nay.)
  • Before we get started, I’d like to take a moment to welcome… (Trước khi bắt đầu, tôi muốn dành chút thời gian để chào đón…)
  • Let me first extend a warm welcome to… (Trước tiên, tôi xin gửi lời chào đón đến…)
  • I’d like to take this opportunity to introduce… (Tôi muốn nhân cơ hội này để giới thiệu…)
  • To those of you who may not know me, my name is… (Với những ai chưa biết tôi, tôi là…)

c. Mục tiêu cuộc họp

  • The purpose of today’s meeting is to… (Mục đích của cuộc họp hôm nay là…)
  • We’re gathered here today to discuss… (Hôm nay chúng ta có mặt ở đây để thảo luận về…)
  • Our main agenda for today is… (Chương trình chính của chúng ta hôm nay là…)
  • Today, we’ll be focusing on… (Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào…)
  • Phân công nhiệm vụ
  • (Name), could you help us take minutes for today’s meeting? (Tên), bạn có thể giúp chúng tôi ghi biên bản cuộc họp hôm nay không?)
  • (Name) has kindly agreed to share insights on… (Tên) đã đồng ý chia sẻ những thông tin về…)
  • (Name) will be leading the discussion on… (Tên) sẽ dẫn dắt cuộc thảo luận về…)

2. Thảo luận trong cuộc họp (During the meeting discussion)

a. Đưa ra ý kiến (Giving opinions)

  • In my opinion, we should… (Theo ý tôi, chúng ta nên…)
  • I strongly believe that… (Tôi thực sự tin rằng…)
  • From my perspective, it would be better to… (Theo quan điểm của tôi, sẽ tốt hơn nếu…)
  • I would suggest that we… (Tôi muốn đề xuất rằng chúng ta…)
  • Personally, I think… (Cá nhân tôi nghĩ rằng…)
  • One possible solution could be… (Một giải pháp có thể là…)
  • If you ask me, I’d say… (Nếu bạn hỏi tôi, tôi sẽ nói rằng…)
  • We might want to consider… (Chúng ta có thể cân nhắc…)

b. Đồng ý và không đồng ý (Agreeing & Disagreeing)

Đồng ý (Agreeing):

  • That’s a great point! (Đó là một ý kiến hay!)
  • I completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • That makes sense to me. (Điều đó có lý đấy.)
  • I couldn’t agree more. (Tôi hoàn toàn đồng tình.)
  • I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn.)
  • You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng.)

Không đồng ý (Disagreeing):

  • I see your point, but… (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng…)
  • I’m not sure if I agree with that. (Tôi không chắc là tôi đồng ý với điều đó.)
  • I understand your perspective, but I have a different view. (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi có cách nhìn khác.)
  • That’s an interesting idea, but I believe… (Đó là một ý tưởng thú vị, nhưng tôi nghĩ rằng…)
  • I see things differently. (Tôi có góc nhìn khác.)
  • I’d have to disagree with you on that. (Tôi phải không đồng ý với bạn về điểm này.)

c. Hỏi và yêu cầu làm rõ (Asking for clarification)

  • Could you clarify what you mean by that? (Bạn có thể làm rõ ý của bạn không?)
  • I’m sorry, could you explain that again? (Xin lỗi, bạn có thể giải thích lại không?)
  • Can you give an example of what you mean? (Bạn có thể đưa ra ví dụ không?)
  • Just to confirm, are you saying that…? (Chỉ để xác nhận, có phải bạn đang nói rằng…?)
  • I’m not sure I follow. Could you elaborate? (Tôi không chắc là tôi hiểu. Bạn có thể nói rõ hơn không?)
  • What do you mean by…? (Ý bạn là gì khi nói…?)
  • Are you suggesting that…? (Có phải bạn đang đề xuất rằng…?)

d. Đưa ra giải pháp và quyết định (Suggesting solutions & Making decisions)

Đề xuất giải pháp (Suggesting solutions):

  • What if we try…? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta thử…?)
  • A possible alternative would be… (Một giải pháp thay thế có thể là…)
  • Let’s consider doing… (Hãy cân nhắc việc làm…)
  • Maybe we should… (Có lẽ chúng ta nên…)
  • We could go with this option. (Chúng ta có thể chọn phương án này.)

Đưa ra quyết định (Making decisions):

  • Based on our discussion, let’s move forward with… (Dựa trên cuộc thảo luận của chúng ta, hãy tiến hành với…)
  • I think we can all agree that… (Tôi nghĩ rằng tất cả chúng ta đều đồng ý rằng…)
  • Let’s take a vote on this. (Hãy bỏ phiếu về vấn đề này.)
  • The best course of action seems to be… (Hướng đi tốt nhất có vẻ là…)
  • So we have decided to… (Vậy chúng ta đã quyết định…)

3. Kết thúc cuộc họp (Closing the meeting)

  • To sum up, we have discussed… (Tóm lại, chúng ta đã thảo luận về…)
  • Let’s briefly go over what we’ve covered today. (Hãy điểm qua nhanh những gì chúng ta đã bàn luận hôm nay.)
  • Before we end, let’s summarize the key takeaways. (Trước khi kết thúc, hãy tóm tắt lại những điểm chính.)
  • So, to recap, we agreed on… (Vậy, để tổng kết, chúng ta đã thống nhất…)
  • The main conclusion from today’s meeting is… (Kết luận chính từ cuộc họp hôm nay!)

IV. Những lưu ý khi giao tiếp trong cuộc họp bằng tiếng Anh

1. Chuẩn bị kỹ nội dung trước cuộc họp

Đầu tiên bạn cần xác định được mục tiêu của cuộc họp và chuẩn bị những điểm chính cần trao đổi. Nắm vững được những thông tin cũng như thuật ngữ chuyên ngành liên quan để diễn đạt chuyên nghiệp, mạch lạc. Ngoài ra, luyện tập thật nhiều để có thể trình bày tiếng Anh tránh ấp úng.  

Ví dụ:

“Today, I’d like to discuss three key points: first, our project timeline; second, budget concerns; and finally, resource allocation.”

(Hôm nay, tôi muốn thảo luận về ba điểm chính: Thứ nhất, tiến độ dự án; thứ hai, vấn đề ngân sách; và cuối cùng là việc phân bổ nguồn lực.)

2. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuyên nghiệp

Chắt lọc các từ ngữ phù hợp với mội trường họp, tránh sử dụng từ lóng hoặc không trang trọng trong các buổi họp nghiêm túc. Dùng các cụm từ và mẫu câu lịch sự để nêu ra quan điểm, ý kiến, đồng ý hoặc không đồng ý.

Ví dụ:

Lịch sự: “I see your point, but I have a slightly different perspective.” (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi có góc nhìn hơi khác một chút.)

Không chuyên nghiệp: “No, you’re wrong!” (Không, bạn sai rồi!)

3. Nói rõ ràng, tránh nói quá nhanh

Phát âm rõ ràng, giữ tốc độ nói vừa phải để người khác dễ hiểu.

Nếu cần, hãy lặp lại hoặc diễn đạt lại ý tưởng bằng cách khác.

Ví dụ:

“Let me rephrase that for clarity. What I mean is…”

(Hãy để tôi diễn đạt lại cho rõ hơn. Ý tôi là…)

4. Lắng nghe và phản hồi một cách chủ động

Lắng nghe trình bày cũng như ý kiến của mọi người trong cuộc họp, tránh chen lời vào lúc họ đang thuyết trình. Bên cạnh, có thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể như mỉm cười, gật đầu để thể hiện việc mình chú ý lắng nghe. Nếu chưa hiểu rõ bất kỳ thông tin nào, hãy yêu cầu làm rõ một cách lịch sự.

Ví dụ:

 “Could you elaborate on that point a bit more?”

(Bạn có thể giải thích thêm về điểm đó không?)

V. Tổng kết

Các cụm từ cũng như mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp mọi người dễ dàng trao đổi công việc với đối phương trong cuộc họp. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Tháng 3 24, 2025

Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]

So sánh hơn của trạng từ

Tháng 3 22, 2025

So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025

So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]

Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Tháng 3 21, 2025

50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]

Giới từ kép (Compound Prepositions)

Tháng 3 20, 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]