Tháng 3 17, 2025
Giao tiếp tiếng Anh khi gọi diện thoại là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Trong môi trường làm việc hiện đại, giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối, truyền đạt thông tin và tạo dựng mối quan hệ chuyên nghiệp.
Giao tiếp qua điện thoại giúp truyền tải thông tin nhanh chóng, chính xác mà không cần gặp mặt trực tiếp. Đặc biệt, trong các doanh nghiệp đa quốc gia, việc sử dụng tiếng Anh giúp nhân viên giao tiếp linh hoạt với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp trên toàn cầu.
Khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát qua điện thoại thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin. Điều này giúp tạo ấn tượng tốt với khách hàng, đối tác và cấp trên, từ đó nâng cao cơ hội hợp tác và phát triển sự nghiệp.
Trong các cuộc đàm phán kinh doanh hoặc trao đổi hợp đồng, việc giao tiếp rõ ràng, mạch lạc qua điện thoại giúp tránh hiểu lầm, đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc quốc tế, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chính.
Trong nhiều tình huống công việc như hỗ trợ khách hàng, xử lý khiếu nại hay giải quyết sự cố kỹ thuật, gọi điện thoại là cách nhanh nhất để tìm ra giải pháp. Kỹ năng giao tiếp tốt bằng tiếng Anh giúp rút ngắn thời gian xử lý vấn đề và tăng mức độ hài lòng của khách hàng.
Nhiều công ty yêu cầu nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại, đặc biệt trong các ngành dịch vụ khách hàng, tài chính, logistics hay công nghệ. Thành thạo kỹ năng này giúp bạn có nhiều cơ hội làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc vị trí có thu nhập cao hơn.
KHÓA BUNDLE – VỮNG GIAO TIẾP, CẦM CHẮC IELTS 6.5+
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put (someone) through | Kết nối cuộc gọi | Could you put me through to the HR department, please? (Bạn có thể nối máy cho tôi đến phòng nhân sự được không?) |
Hold on | Giữ máy, chờ máy | Please hold on while I transfer your call. (Vui lòng giữ máy trong khi tôi chuyển cuộc gọi của bạn.) |
Hang up | Cúp máy | She suddenly hung up without saying goodbye. (Cô ấy đột ngột cúp máy mà không nói lời tạm biệt.) |
Call back | Gọi lại | I’m busy now. Can I call you back later? (Tôi đang bận. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau không?) |
Get through | Liên lạc được (qua điện thoại) | I tried calling him many times, but I couldn’t get through. (Tôi đã cố gọi anh ấy nhiều lần nhưng không thể liên lạc được.) |
Cut off | Bị ngắt kết nối | The call was cut off due to a poor signal. (Cuộc gọi bị ngắt do tín hiệu kém.) |
Speak up | Nói to hơn | Can you speak up? I can barely hear you. (Bạn có thể nói to hơn không? Tôi hầu như không nghe thấy gì cả.) |
Pick up | Nhấc máy | She didn’t pick up the phone, so I left a voicemail. (Cô ấy không nghe máy, vì vậy tôi đã để lại tin nhắn thoại.) |
Hold the line | Giữ máy | Please hold the line while I check the information. (Vui lòng giữ máy trong khi tôi kiểm tra thông tin.) |
Leave a message | Để lại tin nhắn | If he’s not available, can I leave a message? (Nếu anh ấy không có ở đó, tôi có thể để lại tin nhắn không?) |
Wrong number | Nhầm số | Sorry, I think you’ve got the wrong number. (Xin lỗi, tôi nghĩ bạn gọi nhầm số rồi.) |
Put on speakerphone | Bật loa ngoài | Let me put you on speakerphone so everyone can hear. (Để tôi bật loa ngoài để mọi người có thể nghe.) |
Câu | Nghĩa |
Hello/Good morning/Good afternoon. | Xin chào/Chào buổi sáng/Chào buổi chiều. |
I’m calling on behalf of ABC company. | Tôi gọi thay mặt cho công ty ABC. |
Hello. This is Anna speaking from XYZ company. May I talk to your manager? | Xin chào. Tôi là Anna gọi từ công ty XYZ. Tôi có thể nói chuyện với quản lý của bạn được không? |
Hello. May I have a word with James, please? | Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy/cô ấy được không? |
Can I leave a message for him/her? | Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy/cô ấy được không? |
Hi. Could you let him/her know that I called? | Chào bạn. Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy rằng tôi đã gọi được không? |
Could you transfer my call to the Finance department? | Bạn có thể chuyển máy cho tôi đến bộ phận Tài chính được không? |
Can you please confirm if I’m speaking with Mr. Johnson? | Bạn có thể xác nhận rằng tôi đang nói chuyện với ngài Johnson được không? |
Excuse me. I think we have a poor connection. Can I call back later? | Xin lỗi, tôi nghĩ là đường truyền không tốt. Tôi có thể gọi lại sau không? |
Could you connect me to Emma in the Finance department? | Bạn có thể nối máy giúp tôi đến Emma ở bộ phận tài chính không? |
Xem thêm:
Bỏ túi 10 đoạn hội thoại tiếng Anh mua sắm phổ biến
Top 10 talk show giải trí thú vị giúp nâng trình Tiếng Anh giao tiếp của bạn
Câu | Nghĩa |
Hello/Good morning/Good afternoon. This is Tony speaking. | Xin chào/Chào buổi sáng/Chào buổi chiều. Tôi là Tony. |
ABC Company, Tony speaking. How can I help you? | ABC Company, tôi là Tony. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Thank you for calling ABC Company. How may I assist you? | Cảm ơn bạn đã gọi đến ABC Company. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Who would you like to speak to? | Bạn muốn nói chuyện với ai ạ? |
May I ask who’s calling, please? | Tôi có thể hỏi ai đang gọi không ạ? |
I’m sorry, but Lisa is not available at the moment. Would you like to leave a message? | Tôi xin lỗi, nhưng Lisa hiện không có mặt. Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
Tony is on another call right now. Would you like to wait or call back later? | Tony đang có cuộc gọi khác. Bạn muốn chờ máy hay gọi lại sau? |
Please hold while I transfer your call to Lisa /the Marketing department. | Vui lòng giữ máy trong khi tôi chuyển cuộc gọi đến Lisa/bộ phận Marketing |
I’m afraid you’ve dialed the wrong number. | Tôi e rằng bạn đã gọi nhầm số. |
Do you mind holding while I check on that? | Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra nhé. |
Câu | Nghĩa |
I’m sorry, but Tim is not available at the moment. Would you like to leave a message? | Tôi xin lỗi, nhưng Tim hiện không có mặt. Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
Tim is currently out of the office. Can I take a message for you? | Tim hiện không có ở văn phòng. Tôi có thể nhận lời nhắn cho bạn không? |
I’m afraid Tim is on another call right now. Would you like to wait or call back later? | Tôi e rằng Tim đang có cuộc gọi khác. Bạn muốn chờ máy hay gọi lại sau? |
Tim is in a meeting at the moment. Can I ask him to call you back? | Tim đang họp ngay bây giờ. Tôi có thể nhờ anh ấy gọi lại cho bạn không? |
I’m sorry, but Tim is unavailable right now. May I know what this is regarding? | Tôi xin lỗi, nhưng Tim hiện không sẵn sàng. Tôi có thể biết nội dung cuộc gọi được không? |
Tim is on a business trip and will be back on March 15th. Would you like to leave a message or send an email? | Tim đang đi công tác và sẽ trở lại vào ngày 15 tháng 3. Bạn có muốn để lại lời nhắn hoặc gửi email không? |
He is currently unavailable. Can I schedule a call for you at a later time? | Anh ấy hiện không có mặt. Tôi có thể sắp xếp một cuộc gọi cho bạn vào thời gian khác không? |
Unfortunately, Tim is not at his desk right now. Would you like me to let him know you called? | Rất tiếc, Tim hiện không có ở bàn làm việc. Bạn có muốn tôi nhắn lại là bạn đã gọi không? |
Câu | Nghĩa |
Could you please tell Tim that I called? | Bạn có thể nhắn Tim rằng tôi đã gọi không? |
Can I leave a message for Tim? | Tôi có thể để lại lời nhắn cho Tim không? |
Please let Tim know that I need to speak with him as soon as possible. | Vui lòng nhắn Tim rằng tôi cần nói chuyện với anh ấy sớm nhất có thể. |
Could you ask Tim to call me back when he is available? | Bạn có thể nhắn Tim gọi lại cho tôi khi anh ấy rảnh không? |
Please tell Tim that our meeting is scheduled for March 15th at 2 PM. | Vui lòng nhắn Tim rằng cuộc họp của chúng ta được lên lịch vào ngày 15 tháng 3 lúc 2 giờ chiều. |
Could you let Tim know that the documents have been sent via email? | Bạn có thể báo với Tim rằng tài liệu đã được gửi qua email không? |
Can you ask Tim to check his email regarding the project update? | Bạn có thể nhắn Tim kiểm tra email về cập nhật dự án không? |
Please inform Tim that I will be arriving at the office at 10 AM tomorrow. | Vui lòng báo Tim rằng tôi sẽ đến văn phòng vào lúc 10 giờ sáng mai. |
Can you make sure that Tim receives this message? It’s quite important. | Bạn có thể đảm bảo rằng Tim nhận được tin nhắn này không? Nó khá quan trọng. |
I’d appreciate it if you could remind Tim about our appointment on March 15th. | Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể nhắc Tim về cuộc hẹn của chúng ta vào ngày 15 tháng 3. |
Câu | Nghĩa |
So, just to confirm, you said the meeting is on March 15th at 2 PM, right? | Vậy để xác nhận lại, bạn nói rằng cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 3 lúc 2 giờ chiều, đúng không? |
Let me repeat that to make sure I got it right. You need the report by Friday, correct? | Để tôi nhắc lại để chắc chắn rằng tôi hiểu đúng. Bạn cần báo cáo trước thứ Sáu, đúng không? |
Could you confirm your email address, please? | Bạn có thể xác nhận địa chỉ email của bạn không? |
Just to clarify, you’re requesting a call back at 10 AM tomorrow, is that correct? | Chỉ để làm rõ, bạn muốn được gọi lại vào lúc 10 giờ sáng mai, đúng không? |
If I understand correctly, you’d like to reschedule the meeting for next Monday? | Nếu tôi hiểu đúng, bạn muốn dời cuộc họp sang thứ Hai tới? |
Can you confirm the delivery address for me, please? | Bạn có thể xác nhận giúp tôi địa chỉ giao hàng không? |
I just want to make sure I got the correct details. You’ll send the documents by email today? | Tôi chỉ muốn chắc chắn rằng tôi có thông tin đúng. Bạn sẽ gửi tài liệu qua email hôm nay phải không? |
So, to confirm, you’re asking for a copy of the contract to be sent by courier? | Vậy để xác nhận lại, bạn muốn một bản sao hợp đồng được gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh? |
Please confirm that you received my email regarding the project update. | Vui lòng xác nhận rằng bạn đã nhận được email của tôi về cập nhật dự án. |
Can you verify the time and location of the meeting for me? | Bạn có thể xác nhận thời gian và địa điểm của cuộc họp giúp tôi không? |
Câu | Nghĩa |
I’m sorry to hear that. Can you please provide more details about the issue? | Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về vấn đề không? |
I understand your concern. Let me check what I can do for you. | Tôi hiểu mối quan ngại của bạn. Để tôi kiểm tra xem có thể làm gì giúp bạn. |
I sincerely apologize for the inconvenience. We’ll work on resolving this as soon as possible. | Tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi sẽ xử lý vấn đề này sớm nhất có thể. |
Could you clarify what exactly went wrong so that we can assist you better? | Bạn có thể làm rõ chính xác vấn đề là gì để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn không? |
I completely understand your frustration. Let me see how we can fix this for you. | Tôi hoàn toàn hiểu sự khó chịu của bạn. Để tôi xem chúng tôi có thể khắc phục vấn đề này như thế nào. |
We’re currently looking into this issue and will get back to you shortly. | Chúng tôi đang xem xét vấn đề này và sẽ phản hồi bạn sớm. |
I’ll forward this issue to the relevant department and ensure it gets resolved. | Tôi sẽ chuyển vấn đề này đến bộ phận liên quan và đảm bảo rằng nó được giải quyết. |
We appreciate your patience while we work on this. | Chúng tôi rất trân trọng sự kiên nhẫn của bạn trong khi chúng tôi xử lý vấn đề này. |
Would you like a replacement, or would you prefer a refund? | Bạn muốn thay thế sản phẩm hay hoàn tiền? |
Thank you for bringing this to our attention. We’ll make sure it doesn’t happen again. | Cảm ơn bạn đã thông báo vấn đề này cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng nó không xảy ra lần nữa. |
Câu | Nghĩa |
Thank you for your time. Have a great day! | Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Chúc bạn một ngày tốt lành! |
I appreciate your help. Talk to you soon! | Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn. Hẹn sớm gặp lại! |
It was nice talking to you. Goodbye! | Rất vui được nói chuyện với bạn. Tạm biệt! |
Let me know if you need any further assistance. | Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ nhé. |
I’ll follow up with you via email. Have a nice day! | Tôi sẽ liên hệ lại với bạn qua email. Chúc bạn một ngày vui vẻ! |
Thanks for calling. Take care! | Cảm ơn bạn đã gọi. Giữ gìn sức khỏe nhé! |
Looking forward to speaking with you again soon! | Mong sớm được nói chuyện lại với bạn! |
If you have any other questions, feel free to reach out. | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với tôi nhé. |
I hope this helps. Let’s stay in touch! | Hy vọng điều này hữu ích. Giữ liên lạc nhé! |
Goodbye and have a wonderful day! | Tạm biệt và chúc bạn một ngày tuyệt vời! |
Các cụm từ cũng như các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp mọi người dễ dàng trao đổi công việc với đối phương qua điện thoại. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!
Tháng 3 24, 2025
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]
Tháng 3 22, 2025
So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]
Tháng 3 21, 2025
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]
Tháng 3 20, 2025
Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]