30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp cho người đi làm

Tháng 2 26, 2025

Phương Linh

Văn hóa doanh nghiệp (Coporate Culture) là một trong những điều thiết yếu cần có của một doanh nghiệp ngày nay. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp, ví dụ và bài tập chi tiết.

Xem thêm:

Tiếng Anh Thương mại – Trung tâm Anh ngữ ISE – I Study English

Đánh giá năng lực đầu vào

Từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp

1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp

Văn hóa doanh nghiệp là toàn bộ những nhân tố văn hóa được doanh nghiệp chọn lọc, tạo ra, sử dụng và thể hiện trong hoạt động kinh doanh, góp phần tạo nên bản sắc riêng của tổ chức. 

Trong môi trường làm việc quốc tế, hiểu rõ văn hóa doanh nghiệp giúp bạn hòa nhập nhanh chóng, giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp không chỉ giúp bạn hiểu rõ các nguyên tắc, giá trị cốt lõi của tổ chức mà còn giúp bạn tự tin khi làm việc với đồng nghiệp và đối tác nước ngoài.

2. 30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp kèm ví dụ

30+ từ vựng tiếng Anh văn hóa doanh nghiệp
30+ từ vựng tiếng Anh văn hóa doanh nghiệp
STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
1 Accountability /əˌkaʊntəˈbɪləti/ Trách nhiệm giải trình Leaders should promote accountability in the workplace.
2 Benchmark /ˈbɛntʃˌmɑrk/ Tiêu chuẩn so sánh Companies use benchmarks to measure performance.
3 Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ Sự hợp tác Collaboration among teams improves innovation.
4 Diversity /daɪˈvɜːrsɪti/ Sự đa dạng Workplace diversity fosters creativity and inclusion.
5 Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Sự gắn kết Employee engagement leads to higher productivity.
6 Flexibility  /ˌflɛksəˈbɪləti/ Sự linh hoạt Companies with flexibility attract top talent.
7 Growth mindset  /ɡroʊθ ˈmaɪndˌsɛt/ Tư duy phát triển A growth mindset helps employees overcome challenges.
8 Hierarchy  /ˈhaɪərɑːrki/ Hệ thống cấp bậc The company has a flat hierarchy to encourage collaboration.
9 Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ Sự đổi mới Innovation drives business success.
10 Job satisfaction /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ Sự hài lòng trong công việc High job satisfaction leads to employee retention.
11 Knowledge sharing /ˈnɒlɪdʒ ˈʃɛərɪŋ/ Chia sẻ kiến thức Knowledge sharing improves team performance.
12 Leadership /ˈliːdərʃɪp/ Khả năng lãnh đạo Strong leadership is key to company success.
13 Motivation /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ Động lực Employee motivation enhances productivity.
14 Networking /ˈnɛtˌwɜrkɪŋ/ Xây dựng quan hệ Professional networking opens career opportunities.
15 Openness /ˈoʊpənnəs/ Sự cởi mở Openness in communication builds trust.
16 Performance review /pərˈfɔrməns rɪˈvjuː/ Đánh giá hiệu suất Employees receive performance reviews annually.
17 Quality control /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/ Kiểm soát chất lượng Quality control ensures product consistency.
18 Respect /rɪˈspɛkt/ Sự tôn trọng Respect in the workplace fosters teamwork.
19 Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ Sự bền vững Sustainability is important for long-term growth.
20 Transparency /trænˈspærənsi/ Sự minh bạch Transparency in management builds trust.
21 Unity /ˈjuːnəti/ Sự đoàn kết Team unity improves work efficiency.
22 Vision statement /ˈvɪʒən ˈsteɪtmənt/ Tuyên bố tầm nhìn The company’s vision statement inspires employees.
23 Work ethic /wɜːrk ˈɛθɪk/ Đạo đức nghề nghiệp A strong work ethic leads to success.
24 Diversity and inclusion /daɪˈvɜːrsɪti ənd ɪnˈkluːʒən/ Sự đa dạng và hòa nhập Diversity and inclusion create an inclusive work environment.
25 Mentorship /ˈmɛntɔrʃɪp/ Sự cố vấn Mentorship programs help employees grow.
26 Corporate social responsibility (CSR) /ˈkɔːrpərət ˈsoʊʃəl rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/ Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp CSR initiatives benefit the community.
27 Company mission /ˈkʌmpəni ˈmɪʃən/ Sứ mệnh của công ty The company mission guides decision-making.
28 Company vision /ˈkʌmpəni ˈvɪʒən/ Tầm nhìn công ty The company vision defines long-term goals.
29 Office etiquette /ˈɒfɪs ˈɛtɪkɛt/ Quy tắc ứng xử văn phòng Proper office etiquette ensures a professional atmosphere.
30 Code of conduct /koʊd əv ˈkɒndʌkt/ Bộ quy tắc ứng xử The company enforces a strict code of conduct.
31 Onboarding /ˈɒnˌbɔːrdɪŋ/ Quá trình hội nhập nhân viên mới A good onboarding process helps new hires adjust.
32 Integrity /ɪnˈtɛɡrɪti/ Sự chính trực Integrity is the foundation of ethical business practices.

Xem thêm: 50+ từ vựng Tiếng Anh thương mại về doanh nghiệp, phòng ban & chức vụ

5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu mà ai cũng nên biết

3. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp

Bài tập từ vựng tiếng Anh văn hóa doanh nghiệp
Bài tập từ vựng tiếng Anh văn hóa doanh nghiệp

Bài tập 1: Bài tập trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:

1. Which term refers to a company’s responsibility to contribute positively to society and the environment?

a) Hierarchy

b) Corporate Social Responsibility (CSR)

c) Code of Conduct

d) Benchmark

2. What does “mentorship” mean in a corporate setting?

a) A relationship where experienced employees guide new employees

b) A company’s vision statement

c) A strict set of office rules

d) A system for evaluating employees’ performance

3. Which word describes a work environment that includes individuals from different backgrounds?

a) Diversity

b) Transparency

c) Integrity

d) Growth mindset

4. A company’s “vision statement” describes:

a) The daily tasks of employees

b) The long-term goals and aspirations of the company

c) The company’s financial records

d) A list of office etiquette rules

5. Which of the following terms relates to an employee’s level of enthusiasm and commitment to their job?

a) Onboarding

b) Engagement

c) Networking

d) Benchmark

Bài tập 2: Bài tập điền từ vựng

Điền một từ thích hợp từ danh sách sau vào chỗ trống:

(Transparency, Work ethic, Job satisfaction, Networking, Accountability)

1. Good __________ allows employees to connect with professionals in their industry and expand career opportunities.

2. A strong __________ helps employees stay motivated and complete tasks efficiently.

3. Companies that promote __________ build trust with employees and customers.

4. High levels of __________ lead to increased employee retention and happiness at work.

5. Managers should encourage __________ by ensuring employees take responsibility for their actions.

Đáp án: 

Bài tập 1: Bài tập trắc nghiệm

  1. b) Corporate Social Responsibility (CSR)
  2. a) A relationship where experienced employees guide new employees
  3. a) Diversity
  4. b) The long-term goals and aspirations of the company
  5. b) Engagement

Bài tập 2: Bài tập điền từ vựng 

  1. Networking
  2. Work ethic
  3. Transparency
  4. Job satisfaction
  5. Accountability

4. Tổng kết:

Bài viết đã cung cấp cho bạn 30+ từ vựng tiếng Anh văn hóa doanh nghiệp thông dụng khi đi làm. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp trong môi trường làm việc nhé!

Xem thêm:

Tiếng Anh quan trọng thế nào trong mắt nhà tuyển dụng? | ASK ISE

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 5 30, 2025

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Technology kèm từ vựng chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Topic Technology đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Topic Technology Xem thêm: ASK ISE | Lộ […]

Tháng 5 28, 2025

30 collocation với have thường gặp nhất trong tiếng Anh

Collocation với have trong tiếng Anh giúp cho việc học cũng như diễn đạt khi giao tiếp trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Bài viết sẽ giới thiệu về have và tổng hợp 30 collocation với have thường gặp nhất kèm ví dụ chi tiết nhé! I. Have là gì? “Have” là một […]

Tháng 5 28, 2025

Tiếng anh chuyên ngành hàng hải: từ vựng, ví dụ và bài tập áp dụng 2025

Tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành hàng hải. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải theo lĩnh vực và bài tập chi tiết. […]

Tháng 5 27, 2025

Tổng hợp 50+ từ vựng chuyên ngành Thú y hiện nay

Từ vựng chuyên ngành Thú y là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm đến các dịch vụ hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành thú y. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y theo lĩnh vực và […]