Tháng 2 26, 2025
Văn hóa doanh nghiệp (Coporate Culture) là một trong những điều thiết yếu cần có của một doanh nghiệp ngày nay. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp, ví dụ và bài tập chi tiết.
Xem thêm:
Tiếng Anh Thương mại – Trung tâm Anh ngữ ISE – I Study English
MỤC LỤC NỘI DUNG
Văn hóa doanh nghiệp là toàn bộ những nhân tố văn hóa được doanh nghiệp chọn lọc, tạo ra, sử dụng và thể hiện trong hoạt động kinh doanh, góp phần tạo nên bản sắc riêng của tổ chức.
Trong môi trường làm việc quốc tế, hiểu rõ văn hóa doanh nghiệp giúp bạn hòa nhập nhanh chóng, giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp không chỉ giúp bạn hiểu rõ các nguyên tắc, giá trị cốt lõi của tổ chức mà còn giúp bạn tự tin khi làm việc với đồng nghiệp và đối tác nước ngoài.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Accountability | /əˌkaʊntəˈbɪləti/ | Trách nhiệm giải trình | Leaders should promote accountability in the workplace. |
2 | Benchmark | /ˈbɛntʃˌmɑrk/ | Tiêu chuẩn so sánh | Companies use benchmarks to measure performance. |
3 | Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự hợp tác | Collaboration among teams improves innovation. |
4 | Diversity | /daɪˈvɜːrsɪti/ | Sự đa dạng | Workplace diversity fosters creativity and inclusion. |
5 | Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự gắn kết | Employee engagement leads to higher productivity. |
6 | Flexibility | /ˌflɛksəˈbɪləti/ | Sự linh hoạt | Companies with flexibility attract top talent. |
7 | Growth mindset | /ɡroʊθ ˈmaɪndˌsɛt/ | Tư duy phát triển | A growth mindset helps employees overcome challenges. |
8 | Hierarchy | /ˈhaɪərɑːrki/ | Hệ thống cấp bậc | The company has a flat hierarchy to encourage collaboration. |
9 | Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới | Innovation drives business success. |
10 | Job satisfaction | /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng trong công việc | High job satisfaction leads to employee retention. |
11 | Knowledge sharing | /ˈnɒlɪdʒ ˈʃɛərɪŋ/ | Chia sẻ kiến thức | Knowledge sharing improves team performance. |
12 | Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo | Strong leadership is key to company success. |
13 | Motivation | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực | Employee motivation enhances productivity. |
14 | Networking | /ˈnɛtˌwɜrkɪŋ/ | Xây dựng quan hệ | Professional networking opens career opportunities. |
15 | Openness | /ˈoʊpənnəs/ | Sự cởi mở | Openness in communication builds trust. |
16 | Performance review | /pərˈfɔrməns rɪˈvjuː/ | Đánh giá hiệu suất | Employees receive performance reviews annually. |
17 | Quality control | /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng | Quality control ensures product consistency. |
18 | Respect | /rɪˈspɛkt/ | Sự tôn trọng | Respect in the workplace fosters teamwork. |
19 | Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Sự bền vững | Sustainability is important for long-term growth. |
20 | Transparency | /trænˈspærənsi/ | Sự minh bạch | Transparency in management builds trust. |
21 | Unity | /ˈjuːnəti/ | Sự đoàn kết | Team unity improves work efficiency. |
22 | Vision statement | /ˈvɪʒən ˈsteɪtmənt/ | Tuyên bố tầm nhìn | The company’s vision statement inspires employees. |
23 | Work ethic | /wɜːrk ˈɛθɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp | A strong work ethic leads to success. |
24 | Diversity and inclusion | /daɪˈvɜːrsɪti ənd ɪnˈkluːʒən/ | Sự đa dạng và hòa nhập | Diversity and inclusion create an inclusive work environment. |
25 | Mentorship | /ˈmɛntɔrʃɪp/ | Sự cố vấn | Mentorship programs help employees grow. |
26 | Corporate social responsibility (CSR) | /ˈkɔːrpərət ˈsoʊʃəl rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/ | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | CSR initiatives benefit the community. |
27 | Company mission | /ˈkʌmpəni ˈmɪʃən/ | Sứ mệnh của công ty | The company mission guides decision-making. |
28 | Company vision | /ˈkʌmpəni ˈvɪʒən/ | Tầm nhìn công ty | The company vision defines long-term goals. |
29 | Office etiquette | /ˈɒfɪs ˈɛtɪkɛt/ | Quy tắc ứng xử văn phòng | Proper office etiquette ensures a professional atmosphere. |
30 | Code of conduct | /koʊd əv ˈkɒndʌkt/ | Bộ quy tắc ứng xử | The company enforces a strict code of conduct. |
31 | Onboarding | /ˈɒnˌbɔːrdɪŋ/ | Quá trình hội nhập nhân viên mới | A good onboarding process helps new hires adjust. |
32 | Integrity | /ɪnˈtɛɡrɪti/ | Sự chính trực | Integrity is the foundation of ethical business practices. |
Xem thêm: 50+ từ vựng Tiếng Anh thương mại về doanh nghiệp, phòng ban & chức vụ
5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu mà ai cũng nên biết
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
1. Which term refers to a company’s responsibility to contribute positively to society and the environment?
a) Hierarchy
b) Corporate Social Responsibility (CSR)
c) Code of Conduct
d) Benchmark
2. What does “mentorship” mean in a corporate setting?
a) A relationship where experienced employees guide new employees
b) A company’s vision statement
c) A strict set of office rules
d) A system for evaluating employees’ performance
3. Which word describes a work environment that includes individuals from different backgrounds?
a) Diversity
b) Transparency
c) Integrity
d) Growth mindset
4. A company’s “vision statement” describes:
a) The daily tasks of employees
b) The long-term goals and aspirations of the company
c) The company’s financial records
d) A list of office etiquette rules
5. Which of the following terms relates to an employee’s level of enthusiasm and commitment to their job?
a) Onboarding
b) Engagement
c) Networking
d) Benchmark
Điền một từ thích hợp từ danh sách sau vào chỗ trống:
(Transparency, Work ethic, Job satisfaction, Networking, Accountability)
1. Good __________ allows employees to connect with professionals in their industry and expand career opportunities.
2. A strong __________ helps employees stay motivated and complete tasks efficiently.
3. Companies that promote __________ build trust with employees and customers.
4. High levels of __________ lead to increased employee retention and happiness at work.
5. Managers should encourage __________ by ensuring employees take responsibility for their actions.
Đáp án:
Bài tập 1: Bài tập trắc nghiệm
Bài tập 2: Bài tập điền từ vựng
Bài viết đã cung cấp cho bạn 30+ từ vựng tiếng Anh văn hóa doanh nghiệp thông dụng khi đi làm. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp trong môi trường làm việc nhé!
Xem thêm:
Tiếng Anh quan trọng thế nào trong mắt nhà tuyển dụng? | ASK ISE
Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá
Tháng 2 26, 2025
Học tiếng Anh giao tiếp qua những talk show giải trí giúp bạn cải thiện kỹ năng nói cũng như vốn từ tự nhiên. Thế nên hãy cùng ISE tìm hiểu top 10 show giải trí tiếng Anh hay nhất và các bước học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả qua chúng nhé! 1. Talk […]
Tháng 2 26, 2025
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng về ngữ pháp mệnh đề quan hệ. […]
Tháng 2 26, 2025
Từ vựng tiếng Anh lịch sử là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chúng không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn hữu ích trong quá trình học tập. Bài viết sau đây sẽ đề cập đến 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử, ví dụ và bài tập áp […]
Tháng 2 26, 2025
Văn hóa doanh nghiệp (Coporate Culture) là một trong những điều thiết yếu cần có của một doanh nghiệp ngày nay. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp, ví dụ và bài tập chi tiết. Xem thêm: Tiếng Anh Thương mại – Trung […]