Trọn bộ 20 phrasal verbs TAKE siêu thông dụng trong giao tiếp

Tháng 4 29, 2025

Phương Linh

Phrasal verbs Take là một trong những phrasal verb phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Vì thế hãy cùng tìm hiểu 20 cụm từ đi với “Take” thông dụng nhất cùng với một số idioms và bài tập áp dụng cụ thể nhé!

Phrasal verbs Take
Phrasal verbs Take

I. Giới thiệu về phrasal verbs Take

Phrasal verbs là các cụm động từ bao gồm một động từ chính (ở đây là “take”) kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ (hoặc cả hai). Khi kết hợp lại, nghĩa của cụm từ thường khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ “take”.

Ví dụ:

Take up không chỉ có nghĩa là “nhặt lên” mà còn có nghĩa là bắt đầu một sở thích mới.

Take off có thể có nghĩa là cất cánh hoặc cởi bỏ quần áo.

II. 20 phrasal verbs Take thông dụng

20 phrasal verbs Take thông dụng

20 phrasal verbs Take thông dụng

1. Take away

Nghĩa: Mang đi, lấy đi.

Ví dụ: The waiter will take away the empty plates.

2. Take aboard

Nghĩa: Tiếp nhận và cân nhắc một ý kiến hoặc đề xuất

Ví dụ: We need to take aboard all suggestions before making a decision.

3. Take after

Nghĩa: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách).

Ví dụ: She takes after her mother.

4. Take off
Nghĩa: Cất cánh (máy bay); cởi (quần áo); thành công nhanh chóng

Ví dụ: The plane took off at 7 a.m.

5. Take sides

Nghĩa: Thiên vị, đứng về phe nào đó.

Ví dụ: I don’t want to take sides in their argument.

6. Take something for granted

Nghĩa: Coi điều gì đó là hiển nhiên, không trân trọng.

Ví dụ: Don’t take your family for granted.

7. Take through

Giải thích, hướng dẫn chi tiết.

Ví dụ: Let me take you through the procedure step-by-step.

8. Take to

Nghĩa: Bắt đầu thích, quen với.

Ví dụ: She has taken to yoga very quickly.

9. Take two to tango

Nghĩa: Cần hai phía cùng hợp tác/mới gây ra chuyện.

Ví dụ: Don’t blame only her; it takes two to tango.

10. Take place

Nghĩa: Diễn ra.

Ví dụ: The meeting takes place at 10 a.m.

11. Take after

Nghĩa: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách).

Ví dụ: She takes after her mother.

12. Take along

Nghĩa: Mang theo bên mình.

Ví dụ: Don’t forget to take along your passport.

13. Take in

Nghĩa: Hiểu, hấp thụ; hoặc nhận nuôi ai đó.

Ví dụ: It’s hard to take in all the information.

14. Take a peek

Nghĩa: Nhìn lén, nhìn nhanh.

Ví dụ: He took a peek at the answers.

15. Take up

Nghĩa: Bắt đầu một sở thích, hoạt động; chiếm (không gian/thời gian)

Ví dụ: She has recently taken up painting.

16. Take over
Nghĩa: Tiếp quản, đảm nhận (vị trí, công việc, trách nhiệm)

Ví dụ: He will take over as manager next month.

17. Take away

Nghĩa: Mang đi, lấy đi.

Ví dụ: The waiter will take away the empty plates.

18. Take a job

Nghĩa: Nhận một công việc.

Ví dụ: She took a job in a marketing company.

19. Take sides

Nghĩa: Thiên vị, đứng về phe nào đó.

Ví dụ: I don’t want to take sides in their argument.

20. Take out

Nghĩa: Đưa ai đó ra ngoài (đi chơi, ăn…); lấy ra; mượn (sách, tiền)

Ví dụ: He took his girlfriend out to dinner.

Xem thêm: Trọn bộ 20 phrasal verb BRING siêu thông dụng trong giao tiếp

III. Một số idioms với “Take”

Một số idioms với "Take"
Một số idioms với “Take”

1. Take it easy

Nghĩa: Thư giãn, không lo lắng, không vội vàng.

Ví dụ: After the exam, I’m going to take it easy for a few days.

2. Take the bull by the horns

Nghĩa: Đối mặt với vấn đề một cách dũng cảm và trực tiếp.

Ví dụ: He decided to take the bull by the horns and confront his boss about the issue.

3. Take something with a grain of salt

Nghĩa: Không tin hoàn toàn vào điều gì đó, xem xét một cách cẩn thận.

Ví dụ: You should take her story with a grain of salt; she tends to exaggerate.

4. Take a rain check

Nghĩa: Hoãn lại, từ chối một lời mời hoặc kế hoạch, nhưng có thể đồng ý sau.

Ví dụ: I can’t go to the party tonight, but I’ll take a rain check.

5. Take someone for a ride

Nghĩa: Lừa dối ai đó, đánh lừa ai đó.

Ví dụ: Don’t let him take you for a ride. He’s not being honest.

6. Take the cake

Nghĩa: Điều gì đó cực kỳ đặc biệt, có thể là tốt hoặc tồi tệ.

Ví dụ: That’s the most ridiculous excuse I’ve ever heard. It takes the cake!

7. Take your time

Nghĩa: Làm việc một cách không vội vã, dành đủ thời gian để hoàn thành.

Ví dụ: There’s no hurry; take your time to finish the project.

8. Take it to heart

Nghĩa: Cảm thấy buồn hoặc tổn thương vì điều gì đó, đặc biệt là lời chỉ trích.

Ví dụ: Don’t take it to heart, she didn’t mean to hurt your feelings.

9. Take the edge off

Nghĩa: Giảm bớt sự căng thẳng, lo lắng, hoặc đau đớn.

Ví dụ: A cup of tea will help take the edge off after a stressful day.

10. Take a shot in the dark

Nghĩa: Làm một việc gì đó mà không có thông tin rõ ràng hoặc chắc chắn.

Ví dụ: I’m not sure if this answer is right, but I’m going to take a shot in the dark.

11. Take a stand

Nghĩa: Đưa ra quan điểm rõ ràng hoặc bảo vệ một điều gì đó.

Ví dụ: He decided to take a stand on the issue of climate change.

12. Take the plunge

Nghĩa: Quyết định thực hiện một điều gì đó lớn hoặc mạo hiểm, đặc biệt là khi có sự do dự trước đó.

Ví dụ: After thinking about it for months, I finally decided to take the plunge and start my own business.

13. Take someone’s word for it

Nghĩa: Tin tưởng lời nói của ai đó mà không cần kiểm tra lại.

Ví dụ: You can take my word for it; this movie is amazing.

14. Take no prisoners

Nghĩa: Hành động mạnh mẽ và quyết liệt, không tha thứ cho sai lầm.

Ví dụ: The coach took no prisoners during the game, ensuring the team stayed focused.

15. Take the floor

Nghĩa: Bắt đầu phát biểu hoặc trình bày trước đám đông.

Ví dụ: After a long discussion, the manager finally took the floor to share her final thoughts.

IV. Bài tập thực hành phrasal verbs Take

Bài tập 1: Điền phrasal verbs take thích hợp với vào chỗ trống.

1. I can’t go out tonight, but I’ll __________ and join you next time.

2. He didn’t __________ the criticism well and looked very upset.

3. They finally __________ and launched their own startup.

4. Please __________ your umbrella; it might rain later.

5. It __________ to create a good relationship, not just one person trying.

Bài tập 2: Chọn đáp án phrasal verbs take đúng nhất để hoàn thành câu.

1. After such a stressful day, a cup of warm tea really helped me _________.
A. take up
B. take the edge off
C. take over
D. take to

2. I don’t want to _________ in this argument between my friends.
A. take the floor
B. take up
C. take sides
D. take away

3. He _________ his father in both appearance and personality.
A. takes place
B. takes after
C. takes in
D. takes through

4. We need to _________ all opinions before making the final decision.
A. take aboard
B. take no prisoners
C. take a ride
D. take your time

5. The conference will _________ at the city hall this weekend.
A. take a hand
B. take over
C. take place
D. take up

Đáp án phrasal verbs Take

Bài tập 1: Điền phrasal verbs take thích hợp với vào chỗ trống.
1. take a rain check

2. take it to heart

3. take the plunge

4. take along

5. takes two to tango

Bài tập 2: Chọn đáp án phrasal verbs take đúng nhất để hoàn thành câu.
1. B – take the edge off

2. C – take sides

3. B – takes after

4. A – take aboard

5. C – take place

V. Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp 20 cụm từ phrasal verb take thông dụng nhất khi giao tiếp tiếng Anh. Mọi người có thể lưu lại để ôn tập và sử dụng chúng thường xuyên. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

KHÓA BUNDLE – VỮNG GIAO TIẾP, CẦM CHẮC IELTS 6.5+ – YouTube

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 4 29, 2025

Trọn bộ 20 phrasal verbs TAKE siêu thông dụng trong giao tiếp

Phrasal verbs Take là một trong những phrasal verb phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Vì thế hãy cùng tìm hiểu 20 cụm từ đi với “Take” thông dụng nhất cùng với một số idioms và bài tập áp dụng cụ thể nhé! I. Giới thiệu về phrasal verbs Take Phrasal verbs là các […]

Tháng 4 29, 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn trong tiếng Anh 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED rất quan trọng nếu bạn là người mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì thế bài viết này sẽ đem đến quy tắc phát âm ED chuẩn để mọi người có thể phân biệt những âm đuôi này sao cho chính xác nhất. I. Giới thiệu […]

Giời thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Tháng 4 28, 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh: từ vựng và mẫu câu chi tiết 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cũng như môi trường của mỗi người. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các mẫu câu hội thoại liên quan tới chủ đề này. I. Vai trò của việc giới thiệu nghề nghiệp […]

Tháng 4 28, 2025

Tổng hợp mẫu câu khi giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc 2025

Giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của mỗi người. Vì vậy việc học thêm các mẫu câu khi giao tiếp tại hiệu thuốc là một điều thiết yếu. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các đoạn hội thoại liên quan […]