Tháng 2 25, 2025
Phrasal verb Bring là một trong những phrasal verb phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Vì thế hãy cùng tìm hiểu 20 cụm từ đi với “Bring” thông dụng nhất cùng với một số idioms và bài tập áp dụng cụ thể nhé!
Phrasal verb Bring là những cụm động từ được tạo thành khi “bring” kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ để tạo ra một nghĩa mới, khác với nghĩa gốc của “bring” (mang, đưa).
Ví dụ: Bring up → Đề cập, nuôi dưỡng
She was brought up in a small town. (Cô ấy được nuôi dưỡng ở một thị trấn nhỏ.)
Xem thêm: 6 ESSENTIAL PHRASAL VERBS FOR CONVERSATION | Ask ISE
The new law will bring about significant changes in education.
(Luật mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể trong giáo dục.)
Don’t forget to bring along your ID to the interview.
(Đừng quên mang theo CMND khi đi phỏng vấn.)
We tried to bring him around after he fainted.
(Chúng tôi cố gắng làm anh ấy tỉnh lại sau khi ngất.)
This song brings back so many memories.
(Bài hát này gợi lại rất nhiều kỷ niệm.)
The scandal brought down the politician.
(Vụ bê bối đã khiến chính trị gia đó bị hạ bệ.)
The research brought forth new discoveries in medicine.
(Nghiên cứu đã mang lại những khám phá mới trong y học.)
The new policy will bring in more investors.
(Chính sách mới sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.)
He brought off a brilliant deal.
(Anh ấy đã thành công trong một thương vụ tuyệt vời.)
The cold weather brought on his flu.
(Thời tiết lạnh đã khiến anh ấy bị cảm.)
This dress brings out the color of your eyes.
(Chiếc váy này làm nổi bật màu mắt của bạn.)
Can you bring over some snacks for the party tonight?
(Bạn có thể mang một ít đồ ăn vặt đến bữa tiệc tối nay không?)
She was brought up in a small village.
(Cô ấy được nuôi dưỡng ở một ngôi làng nhỏ.)
The meeting has been brought forward to Monday.
(Cuộc họp đã được dời lên thứ Hai.)
The event brought together experts from different fields.
(Sự kiện đã tập hợp các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.)
The investigation brought to light some shocking facts.
(Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ một số sự thật gây sốc.)
The accident really brought home to me how dangerous this road is.
(Vụ tai nạn thực sự khiến tôi nhận ra con đường này nguy hiểm thế nào.)
The firefighters worked hard to bring the fire under control.
(Lính cứu hỏa đã nỗ lực để kiểm soát đám cháy.)
His behavior brings into question his ability to lead.
(Hành vi của anh ấy làm dấy lên nghi ngờ về khả năng lãnh đạo của anh ấy.)
They finally brought the argument to an end.
(Họ cuối cùng đã kết thúc cuộc tranh cãi.)
The criminals must be brought to justice.
(Những kẻ tội phạm phải bị đưa ra công lý.)
Ever since he got promoted, he’s been bringing home the bacon for his family.
(Kể từ khi anh ấy được thăng chức, anh ấy đã kiếm đủ tiền để nuôi gia đình.)
She brings a lot of experience to the table.
(Cô ấy mang lại rất nhiều kinh nghiệm có giá trị.)
I hope this experience brings him to his senses before it’s too late.
(Tôi hy vọng trải nghiệm này sẽ giúp anh ấy tỉnh ngộ trước khi quá muộn.)
The scandal brought the curtain down on his political career.
(Vụ bê bối đã đặt dấu chấm hết cho sự nghiệp chính trị của anh ta.)
The investigation brought to light some shocking facts about the company.
(Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ một số sự thật gây sốc về công ty.)
Her performance was amazing and brought down the house!
(Màn trình diễn của cô ấy tuyệt vời đến mức khiến cả khán phòng vỗ tay cuồng nhiệt.)
The author’s storytelling really brings the characters to life.
(Cách kể chuyện của tác giả thực sự làm các nhân vật trở nên sống động.)
The police worked hard to bring the criminals to justice.
(Cảnh sát đã làm việc chăm chỉ để đưa những kẻ tội phạm ra xét xử.)
The financial crisis brought many businesses to their knees.
(Cuộc khủng hoảng tài chính đã khiến nhiều doanh nghiệp sụp đổ.)
You think you can beat me? Bring it on!
(Bạn nghĩ rằng bạn có thể đánh bại tôi à? Cứ thử xem nào!)
Xem thêm: 40 Idioms IELTS Speaking giúp bạn ăn điểm trong bài thi – Ví dụ và cách sử dụng hiệu quả
Bài 1: Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền phrasal verb Bring
(Hint: bring up, bring over, bring out, bring about, bring back, bring in, bring together, bring down)
Anna: Hey, are you coming to the party tonight?
Jake: Yeah, sure! Can I _______ my friend with me?
Anna: Of course! Just make sure not to _______ any controversial topics. You know how people argue over politics.
Jake: Got it. By the way, did you hear about the new manager? They say he will _______ some big changes in the company.
Anna: I hope so! The last manager’s poor decisions really _______ the company.
Jake: Oh, that reminds me, do you remember our old boss? He used to always _______ the best in people.
Anna: Yes! I wish they could _______ him _______. The office felt so much better when he was here.
Đáp án:
bring over (mang ai đó đến)
bring up (đề cập đến)
bring about (mang lại, gây ra thay đổi)
brought down (làm suy sụp)
bring out (làm nổi bật)
bring back (mang ai đó/quay lại)
Bài 2: Chọn phrasal verb Bring đúng để hoàn thành câu giao tiếp
(At a family dinner)
1. Mom: Stop talking about work! Why do you always _______ stressful topics?
a) bring out
b) bring up
c) bring in
(At a party)
2. Friend: Can I _______ some drinks for everyone?
a) bring over
b) bring in
c) bring back
(At a meeting)
3. Boss: Our goal is to _______ positive changes in the company this year.
a) bring over
b) bring about
c) bring together
(After a breakup)
4. Anna: I hate how everything reminds me of my ex.
Lily: I know, but don’t let memories _______ your mood.
a) bring down
b) bring up
c) bring out
(At a team event)
5. Manager: This event is meant to _______ employees from different departments so we can all connect better.
a) bring back
b) bring together
c) bring up
Đáp án:
Xem thêm: https://ise.edu.vn/5-phuong-phap-hoc-tu-vung-tieng-anh-nho-lau/
Bài viết đã tổng hợp 20+ phrasal verb Bring thông dụng nhất khi giao tiếp tiếng Anh. Mọi người có thể lưu lại để ôn tập và sử dụng chúng thường xuyên nhé!
Tháng 5 30, 2025
Chủ đề IELTS Speaking Topic Technology đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Topic Technology Xem thêm: ASK ISE | Lộ […]
Tháng 5 28, 2025
Collocation với have trong tiếng Anh giúp cho việc học cũng như diễn đạt khi giao tiếp trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Bài viết sẽ giới thiệu về have và tổng hợp 30 collocation với have thường gặp nhất kèm ví dụ chi tiết nhé! I. Have là gì? “Have” là một […]
Tháng 5 28, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành hàng hải. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải theo lĩnh vực và bài tập chi tiết. […]
Tháng 5 27, 2025
Từ vựng chuyên ngành Thú y là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm đến các dịch vụ hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành thú y. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y theo lĩnh vực và […]