MỤC LỤC NỘI DUNG
Tháng 3 28, 2025
Hội thoại với gia đình là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của mỗi người. Vì vậy việc học thêm các đoạn hội thoại về gia đình là một điều thiết yếu. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các đoạn hội thoại liên quan tới chủ đề gia đình.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Parents | /ˈpeərənts/ | Bố mẹ |
Father (Dad) | /ˈfɑːðər/ (/dæd/) | Bố |
Mother (Mom) | /ˈmʌðər/ (/mɑːm/) | Mẹ |
Siblings | /ˈsɪblɪŋz/ | Anh chị em ruột |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị/ em gái |
Grandparents | /ˈɡrænpeərənts/ | Ông bà |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú/cậu/bác trai |
Aunt | /ænt/ or /ɑːnt/ | Cô/dì/bác gái |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
Nephew | /ˈnefjuː/ | Cháu trai (con của anh/chị/em) |
Niece | /niːs/ | Cháu gái (con của anh/chị/em) |
Children (Kids) | /ˈtʃɪldrən/ (/kɪdz/) | Con cái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Father-in-law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/vợ |
Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/vợ |
Brother-in-law | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh/em rể |
Sister-in-law | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | Chị/em dâu |
Xem thêm:
Bỏ túi 10 đoạn hội thoại tiếng Anh mua sắm phổ biến
Top 10 talk show giải trí thú vị giúp nâng trình Tiếng Anh giao tiếp của bạn
Anna: Hey, John! How’s your family doing?
(Chào John! Gia đình cậu dạo này thế nào?)
John: Hi, Anna! They’re doing great, thanks for asking. How about yours?
(Chào Anna! Họ vẫn khỏe, cảm ơn cậu đã hỏi. Còn gia đình cậu thì sao?)
Anna: They’re good too. By the way, what do your parents do?
(Họ cũng khỏe. À mà bố mẹ cậu làm nghề gì vậy?)
John: My dad is an engineer. He works for a construction company. My mom is a teacher at a primary school.
(Bố tớ là kỹ sư. Ông ấy làm việc cho một công ty xây dựng. Mẹ tớ là giáo viên tiểu học.)
Anna: That’s nice! Teaching must be a rewarding job.
(Tuyệt quá! Làm giáo viên chắc là một công việc ý nghĩa lắm.)
John: Yeah, she loves it. How about your parents?
(Ừ, mẹ tớ rất yêu nghề. Còn bố mẹ cậu thì sao?)
Anna: My dad runs a small business. He owns a coffee shop in the city center. My mom is a nurse at the local hospital.
(Bố tớ kinh doanh nhỏ. Ông ấy sở hữu một quán cà phê ở trung tâm thành phố. Mẹ tớ là y tá ở bệnh viện địa phương.)
John: Wow, that sounds interesting! Running a coffee shop must be exciting.
(Wow, nghe thú vị đấy! Quản lý một quán cà phê chắc hẳn rất thú vị.)
Anna: Yes, but it’s also a lot of work. My dad wakes up really early to prepare everything.
(Đúng vậy, nhưng cũng rất vất vả. Bố tớ phải dậy rất sớm để chuẩn bị mọi thứ.)
John: I can imagine! What about your siblings?
(Tớ có thể tưởng tượng được! Thế còn anh chị em của cậu thì sao?)
Anna: I have an older brother. He’s a software developer. He works for a tech company in Ho Chi Minh City.
(Tớ có một anh trai. Anh ấy là lập trình viên phần mềm. Anh ấy làm việc cho một công ty công nghệ ở TP. Hồ Chí Minh.)
John: That’s cool! My sister is also in the tech field. She’s a graphic designer.
(Ngầu thật đấy! Chị gái tớ cũng làm trong lĩnh vực công nghệ. Chị ấy là nhà thiết kế đồ họa.)
Anna: Wow! Your family members all have interesting jobs.
(Wow! Các thành viên trong gia đình cậu đều có công việc thú vị.)
John: Yeah, everyone enjoys what they do, which is great.
(Ừ, mọi người đều thích công việc của mình, thật tuyệt vời.)
Anna: Absolutely!
(Chính xác!)
KHÓA BUNDLE – VỮNG GIAO TIẾP, CẦM CHẮC IELTS 6.5+
Emma: Hey, Alex! Can you tell me about your family?
(Này Alex! Cậu có thể kể cho tớ nghe về gia đình cậu không?)
Alex: Sure! I live with my parents and my younger sister.
(Tất nhiên! Tớ sống với bố mẹ và em gái tớ.)
Emma: That sounds nice! What do they look like?
(Nghe tuyệt đó! Họ trông như thế nào?)
Alex: My dad is tall and has short black hair. He wears glasses and looks quite serious, but he’s really kind. My mom is shorter than him and has long brown hair. She’s very pretty and always smiles.
(Bố tớ cao và có mái tóc đen ngắn. Bố đeo kính và trông khá nghiêm túc, nhưng thực ra rất tốt bụng. Mẹ tớ thấp hơn bố một chút, có mái tóc dài màu nâu. Mẹ rất xinh đẹp và luôn mỉm cười.)
Emma: What about your sister?
(Còn em gái cậu thì sao?)
Alex: My sister is 10 years old. She has curly hair and big brown eyes. She’s very energetic and talkative!
(Em gái tớ 10 tuổi. Em có mái tóc xoăn và đôi mắt to màu nâu. Em ấy rất năng động và thích nói chuyện!)
Emma: Wow, your family sounds lovely! What are their personalities like?
(Wow, gia đình cậu có vẻ rất tuyệt! Tính cách của họ như thế nào?)
Alex: My dad is strict but very caring. He always teaches me new things. My mom is gentle and patient so she’s a great listener. My sister is playful and sometimes mischievous, but she’s really sweet.
(Bố tớ nghiêm khắc nhưng rất quan tâm. Bố luôn dạy tớ những điều mới. Mẹ tớ hiền lành và kiên nhẫn vì vậy mẹ là một người biết lắng nghe. Em gái tớ nghịch ngợm và đôi khi tinh quái, nhưng em rất đáng yêu.)
Emma: That’s wonderful! I’d love to meet them one day.
(Thật tuyệt vời! Tớ rất muốn gặp họ một ngày nào đó.)
Alex: You’re always welcome!
(Lúc nào cậu cũng được chào đón!)
Mom: Son, you look unhappy. Is something wrong?
(Con trai, trông con có vẻ không vui. Có chuyện gì sao?)
Son: Well… I had an argument with my sister today.
(Con trai: Dạ… Hôm nay con với em gái cãi nhau.)
Mom: Oh no, what happened?
(Mẹ: Ôi trời, chuyện gì xảy ra vậy con?)
Son: She always enters my room without knocking. I’ve told her so many times, but she doesn’t listen.
(Con trai: Em ấy cứ vào phòng con mà không gõ cửa. Con đã nhắc bao nhiêu lần rồi, nhưng em ấy không chịu nghe.)
Mom: I see. Maybe she doesn’t realize it bothers you so much.
(Mẹ: Mẹ hiểu rồi. Có thể em con không nhận ra chuyện đó làm con khó chịu đến vậy.)
Son: But I feel uncomfortable. I just want my own space.
(Con trai: Nhưng con thấy không thoải mái. Con chỉ muốn có không gian riêng thôi.)
Mom: That makes sense. I’ll remind her to respect your privacy. But you should also try talking to her calmly. Don’t stay upset for too long, okay?
(Mẹ: Mẹ hiểu mà. Mẹ sẽ nhắc em con tôn trọng sự riêng tư của con. Nhưng con cũng nên thử nói chuyện với em nhẹ nhàng, đừng giận lâu quá nhé.)
Son: Yeah… You’re right. I’ll try talking to her.
(Con trai: Dạ… Mẹ nói đúng. Con sẽ thử nói chuyện với em ấy.)
Mom: That’s the spirit! Family is about love and understanding.
(Mẹ: Đúng rồi! Gia đình là để yêu thương và thấu hiểu nhau mà.)
Xem thêm:
50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm
50+ câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi gọi điện thoại
Dad: Hey, Lisa. You’ve been reading a lot lately. Do you enjoy books that much?
(Bố: Này Lisa. Dạo này con đọc sách nhiều quá. Con thích sách đến vậy sao?)
Lisa: Yes, Dad! I love fantasy novels. They take me to different worlds.
(Lisa: Vâng, bố ạ! Con thích tiểu thuyết giả tưởng. Chúng đưa con đến những thế giới khác.)
Dad: That’s great! Your mom also loves reading, but she prefers detective stories.
(Bố: Tuyệt quá! Mẹ con cũng thích đọc sách, nhưng mẹ thích truyện trinh thám hơn.)
Lisa: Yeah, I know. She always talks about her favorite detective characters.
(Lisa: Dạ, con biết. Mẹ lúc nào cũng kể về các nhân vật trinh thám yêu thích của mẹ.)
Dad: And what about your brother? He seems to spend a lot of time outside.
(Bố: Thế còn anh trai con thì sao? Anh ấy hình như dành nhiều thời gian bên ngoài lắm.)
Lisa: Oh, he loves playing soccer. He practices every afternoon with his friends.
(Lisa: Ôi, anh ấy mê bóng đá lắm. Chiều nào cũng ra sân tập với bạn.)
Dad: That’s true. He’s very active, just like your uncle. Your uncle enjoys hiking and running marathons.
(Bố: Đúng vậy. Anh ấy rất năng động, giống như chú của con. Chú thích leo núi và chạy marathon.)
Lisa: Wow, I didn’t know that! What about you, Dad? What’s your favorite hobby?
(Lisa: Wow, con không biết đó! Còn bố thì sao? Sở thích của bố là gì ạ?)
Dad: I enjoy gardening. It helps me relax and feel connected to nature.
(Bố: Bố thích làm vườn. Nó giúp bố thư giãn và cảm thấy gần gũi với thiên nhiên hơn.)
Lisa: That’s nice! Our family has such different but interesting hobbies.
(Lisa: Hay quá! Gia đình mình có nhiều sở thích khác nhau nhưng rất thú vị.)
Dad: Exactly! That’s what makes our family unique.
(Bố: Chính xác! Đó là điều làm gia đình mình đặc biệt.)
Dad: Hey everyone, do we have any plans for a trip this summer?
(Bố: Mọi người ơi, hè này mình có kế hoạch đi du lịch đâu chưa?)
Mom: I’m thinking about going to Da Nang. There’s a beautiful beach and lots of delicious food.
(Mẹ: Em đang nghĩ đến việc đi Đà Nẵng. Ở đó có biển đẹp và nhiều món ngon nữa.)
Son: That sounds great! I love the beach. I can swim all day.
(Con trai: Nghe hay đấy! Con thích biển, con có thể bơi thoải mái.)
Daughter: I like that idea too! I want to take lots of photos and try seafood.
(Con gái: Em cũng thích ý tưởng đó! Em muốn chụp thật nhiều ảnh và thử hải sản.)
Dad: That’s a good choice. We can also visit Ba Na Hills and the Dragon Bridge.
(Bố: Đó là một lựa chọn hay. Mình cũng có thể tham quan Bà Nà Hills và cầu Rồng.)
Mom: Okay, let’s check the schedule and book everything soon.
(Mẹ: Được rồi, để mẹ kiểm tra lịch và đặt vé sớm nhé.)
Son: Yay! I’m so excited!
(Con trai: Tuyệt! Con háo hức quá!)
Mom: Kids, this weekend we’re visiting your grandparents. Are you excited?
(Mẹ: Các con ơi, cuối tuần này mình sẽ đi thăm ông bà. Các con có háo hức không?)
Son: Yes! I miss Grandpa and Grandma so much.
(Con trai: Dạ có! Con nhớ ông bà nhiều lắm.)
Daughter: Me too! Grandma always makes my favorite cookies.
(Con gái: Con cũng vậy! Bà lúc nào cũng làm bánh quy mà con thích nhất.)
Dad: That’s right. And Grandpa will probably tell us his funny childhood stories again.
(Bố: Đúng vậy. Và ông chắc lại kể những câu chuyện tuổi thơ hài hước của ông cho chúng ta nghe.)
Mom: We should bring some gifts for them. Maybe some fruit and Grandpa’s favorite tea?
(Mẹ: Mình nên mang quà cho ông bà. Có thể là ít trái cây và trà ông thích?)
Son: Good idea! Can I also draw a picture for them?
(Con trai: Ý hay đó! Con có thể vẽ một bức tranh tặng ông bà không?)
Daughter: And I’ll make a card to say how much we love them!
(Con gái: Còn con sẽ làm một tấm thiệp để nói rằng con yêu ông bà nhiều thế nào!)
Dad: That sounds wonderful! Let’s get everything ready for our visit.
(Bố: Nghe tuyệt quá! Mình cùng chuẩn bị mọi thứ cho chuyến thăm nào.)
Dad: The holiday season is finally here! Do we have any special plans?
(Bố: Mùa lễ cuối cùng cũng đến rồi! Mình có kế hoạch gì đặc biệt không?)
Mom: Yes! I was thinking we could decorate the house together this weekend.
(Mẹ: Có chứ! Mẹ nghĩ cuối tuần này cả nhà có thể cùng nhau trang trí nhà cửa.)
Son: That sounds fun! Can I put up the lights outside?
(Con trai: Nghe vui quá! Con có thể treo đèn ngoài sân không?)
Daughter: And I want to help decorate the Christmas tree!
(Con gái: Còn con muốn giúp trang trí cây thông Giáng Sinh!)
Dad: Great! After that, we should bake some cookies. It’s a family tradition, right?
(Bố: Tuyệt! Sau đó, mình nên nướng bánh quy. Đó là truyền thống gia đình mà, đúng không?)
Mom: Absolutely! We can also prepare some gifts for Grandma and Grandpa.
(Mẹ: Chắc chắn rồi! Mình cũng có thể chuẩn bị quà cho ông bà nữa.)
Son: Can we also watch a holiday movie together?
(Con trai: Mình cũng có thể xem một bộ phim ngày lễ cùng nhau không?)
Daughter: Oh, and don’t forget the hot chocolate!
(Con gái: Ồ, và đừng quên sô-cô-la nóng nhé!)
Dad: Of course! It’s going to be a wonderful holiday.
(Bố: Tất nhiên rồi! Đây sẽ là một mùa lễ tuyệt vời.)
Anna: Hey, Jake! I heard you have a big family. Can you tell me about them?
(Này Jake! Tớ nghe nói gia đình cậu đông người lắm. Cậu có thể kể cho tớ nghe về họ không?)
Jake: Sure! I have two sisters and one older brother.
(Được chứ! Tớ có hai chị gái và một anh trai.)
Anna: Oh, I didn’t know you had an older brother. What does he do?
(Ồ, tớ không biết cậu có anh trai đấy. Anh ấy làm gì vậy?)
Jake: He’s a doctor. He works at a hospital in the city.
(Anh ấy là bác sĩ. Anh ấy làm việc ở một bệnh viện trong thành phố.)
Anna: That’s amazing! What about your sisters?
(Tuyệt thật đấy! Còn các chị gái của cậu thì sao?)
Jake: My older sister is a teacher, and my younger sister is still in high school.
(Chị lớn của tớ là giáo viên, còn em gái tớ thì vẫn đang học cấp ba.)
Anna: Wow, your family sounds really interesting! Do you all live together?
(Wow, gia đình cậu nghe thú vị thật! Mọi người có sống cùng nhau không?)
Jake: No, my brother and older sister have their own places, but we meet up often.
(Không, anh trai và chị gái tớ sống riêng, nhưng chúng tớ gặp nhau thường xuyên.)
Anna: That’s nice! It must be great to have such a big family.
(Thật tuyệt! Chắc hẳn cậu rất vui khi có một gia đình đông người như vậy.)
Dad: How is your studying going? I see you’ve been quite busy with schoolwork.
(Bố: Con dạo này học thế nào rồi? Bố thấy con có vẻ bận rộn với bài vở.)
Child: It’s going okay. But I’ve been finding Math a bit difficult lately.
(Con: Dạ, cũng ổn ạ. Nhưng gần đây con thấy môn Toán hơi khó.)
Dad: I see. Have you asked your teacher for help?
(Bố: Bố hiểu rồi. Con đã nhờ thầy cô giúp đỡ chưa?)
Child: Not yet. I’ve been trying to solve the problems by myself.
(Con: Dạ chưa. Con đang cố tự giải bài tập.)
Dad: That’s good, but don’t hesitate to ask for help when needed. Maybe I can help you too.
(Bố: Tốt lắm, nhưng khi cần thì con đừng ngại nhờ giúp đỡ nhé. Có thể bố cũng giúp con được đấy.)
Child: Thank you, Dad. I’ll ask if I really need help.
(Con: Cảm ơn bố. Nếu cần con sẽ hỏi ạ.)
Mom: We need to divide the housework fairly. Everyone should help out.
(Mẹ: Chúng ta cần chia việc nhà cho công bằng. Mọi người đều phải giúp đỡ.)
Dad: That’s right. If we all do our part, the house will stay clean, and no one will be too tired.
(Bố: Đúng vậy. Nếu mọi người cùng làm, nhà sẽ luôn sạch sẽ, và không ai bị quá mệt.)
Son: I can take out the trash and water the plants.
(Con trai: Con có thể đổ rác và tưới cây.)
Daughter: I’ll help with washing the dishes and sweeping the floor.
(Con gái: Con sẽ rửa bát và quét nhà.)
Mom: That sounds great! I’ll cook and do the laundry.
(Mẹ: Nghe hay đấy! Mẹ sẽ nấu ăn và giặt đồ.)
Dad: I’ll take care of fixing things around the house and cleaning the yard.
(Bố: Bố sẽ lo sửa chữa trong nhà và dọn dẹp sân vườn.)
Son: What about setting the table before meals?
(Con trai: Còn dọn bàn ăn trước bữa cơm thì sao ạ?)
Daughter: I can do that!
(Con gái: Con có thể làm việc đó!)
Mom: Perfect! If we all work together, the house will be tidy and organized.
(Mẹ: Tuyệt vời! Nếu cả nhà cùng làm, nhà cửa sẽ luôn gọn gàng và sạch sẽ.)
Dad: Let’s do our best!
(Bố: Cùng cố gắng nhé!)
Son & Daughter: Yes!
(Con trai & Con gái: Dạ vâng ạ!)
Các cụm từ cũng như hội thoại gia đình tiếng Anh sẽ giúp mọi người dễ dàng trò chuyện với mọi người, đặc biệt là người thân trong gia đình. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!
Tháng 3 28, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới IT. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin và bài tập chi tiết. […]
Tháng 3 28, 2025
Đàm phán bằng tiếng Anh trong công việc là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn nâng cao kiến thức và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp hơn 20+ mẫu câu đàm phán thông dụng cùng bài tập thực hành chi tiết để bạn […]
Tháng 3 28, 2025
Một số từ vựng tiếng Anh phát âm sai do thói quen đọc theo mặt chữ. Tuy nhiên, phát âm chuẩn rất quan trọng, đặc biệt với người mới học. Bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng thường bị phát âm sai, phân tích nguyên nhân và gợi ý cách luyện tập để […]
Tháng 3 28, 2025
Hội thoại với gia đình là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của mỗi người. Vì vậy việc học thêm các đoạn hội thoại về gia đình là một điều thiết yếu. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các đoạn hội thoại liên quan tới chủ đề gia […]